- Địa chỉ: Lô số 20, Khu G, Đường D1, KCN An Hạ, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP.HCM
- Điện thoại: (84-28) 6683.6156 / 6683.6158
- Hotline: 1800 9435
- Fax: (84-28) 3620.4694
- Email: vibo@vibo.com.vn
- Website https://vibo.com.vn/
Bệnh mờ đục hậu ấu trùng (Translucent Post-Larvae Disease - TPD) hay bệnh tôm thuỷ tinh, là một bệnh mới nổi ảnh hưởng đến tôm thẻ chân trắng Penaeus vannamei, được báo cáo lần đầu vào tháng 3 năm 2020 tại Trung Quốc, với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở giai đoạn ấu trùng 4-7 ngày tuổi (PL4-PL7).
Bệnh này do một chủng Vibrio parahaemolyticus siêu độc lực, gọi là VpTPD, gây ra, và đã gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hơn 70-80% các trại giống tôm cũng như người nuôi tôm. Bệnh lây lan nhanh và gây tỷ lệ chết lên đến 90% chỉ trong 2-3 ngày, khiến người nuôi gặp thiệt hại lớn.
Nghiên cứu đã xác định rằng tác nhân gây bệnh TPD là một chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mới và có độc lực cao, được gọi là Vp-JS20200428004-2. Vi khuẩn này chứa một yếu tố độc lực mã hóa plasmid, đáng chú ý là protein có độc lực cao Vibrio high virulent protein-2 (VHVP-2), một tiểu đơn vị của phức hợp độc tố Tc, là yếu tố độc lực chính gây bệnh TPD. Phân tích LC-MS/MS xác định rằng phân đoạn protein độc này bao gồm các tiểu đơn vị độc tố Tc: TcA (~300 kDa), TcB (~200 kDa), và TcC (~100 kDa). Vhvp-1 và Vhvp-2 tương ứng với tccC1 và tccC2, mã hóa cho các tiểu đơn vị TcC, quyết định tính đặc hiệu của độc tố (Shuang Liu và công sự).
Phức hợp độc tố Tc là một hệ thống độc lực thường thấy ở các vi khuẩn gây bệnh côn trùng như Photorhabdus và Xenorhabdus, nhưng đã được tìm thấy ở Vibrio parahaemolyticus. TcA và TcB tạo thành kênh xuyên màng, trong khi TcC quyết định tính đặc hiệu và độc tính (Kathy F.J. Tang, Donald V. Lightner và cộng sự).
Ngoài ra các nghiên cứu sâu hơn đã tiết lộ rằng các loài Vibrio khác, như V. harveyi và V. campbellii, cũng có thể mang gen VHVP-2, cho thấy sự đa dạng của các mầm bệnh có khả năng gây ra TPD (Shuang Liu và công sự).
Việc phát hiện sớm bệnh TPD có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính để xác định bệnh Tôm Thủy Tinh (TPD - Translucent Post-Larvae Disease):
✔️ Tôm bỏ ăn, ăn rất ít hoặc ngừng ăn hoàn toàn.
✔️ Bơi lờ đờ, phản xạ yếu.
✔️ Mang tôm có màu vàng nhạt – dấu hiệu nhận biết sớm.
✔️ Mô tụy gan đổi màu: Từ nâu đậm sang nâu nhạt.
✔️ Ruột tôm trở nên trong suốt như thủy tinh, dạ dày trống rỗng.
✔️ Mang sưng và lỏng lẻo, dễ tổn thương.
✔️ Gan tụy hoại tử và nhợt nhạt, giảm chức năng tiêu hóa.
✔️ Cơ thể tôm trắng và trong suốt, xuất hiện tình trạng teo cơ.
✔️ Tôm yếu dần và chết hàng loạt nếu không xử lý kịp thời.
Khi quan sát mô bệnh bằng kính hiển vi:
Xác định tác nhân gây bệnh thông qua xét nghiệm di truyền:
Phân lập vi khuẩn từ mẫu tôm bệnh. Lấy mẫu gan tụy, đường ruột, nước ao để nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường TCBS hoặc môi trường CHROMagar Vibrio.
Cần chủ động phòng bệnh ngay từ ban đầu, tăng cường kháng thể tự nhiên giúp tôm chủ động chống lại vi khuẩn gây bệnh. Kết hợp ổn định hệ tiêu hóa và gan tụy để tôm có sức đề kháng tốt hơn, giảm nguy cơ nhiễm Vibrio. Kết hợp kiểm soát môi trường, duy trì chất lượng nước ổn định, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Bổ sung vi sinh đối kháng để ức chế Vibrio, giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch. Áp dụng bộ sản phẩm sinh học của Vibo để đạt hiệu quả phòng ngừa tối ưu nhất:
Quy trình xử lý khi tôm nhiễm bệnh:
✔ Cắt cữ 1 ngày để giảm áp lực tiêu hóa, giúp tôm hồi phục.
✔ Sử dụng biện pháp diệt khuẩn nước ao, kiểm soát Vibrio ngay từ môi trường bên ngoài.
✔ Kết hợp vi khuẩn đối kháng để ức chế Vibrio, hạn chế tái nhiễm và giúp tôm phục hồi nhanh hơn.
✔ Bổ sung hoạt chất hỗ trợ gan tụy và hệ tiêu hóa, giúp giảm tác động của độc tố do Vibrio tiết ra.
✔ Kiểm soát khuẩn đường ruột bằng kháng sinh hợp lý, đảm bảo không gây kháng thuốc và giúp tôm nhanh chóng phục hồi.
Ban kỹ thuật Vibo