GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ XỬ LÝ BỆNH TÔM THUỶ TINH (TPD) TRÊN TÔM

03 THG03
1759 lượt xem

A. BỆNH MỜ ĐỤC HẬU ẤU TRÙNG (TPD) – Mối Nguy Hại Lớn Trong Nuôi Tôm sẽ trở lại?

1. Hiện trạng

Bệnh mờ đục hậu ấu trùng (Translucent Post-Larvae Disease - TPD) hay bệnh tôm thuỷ tinh, là một bệnh mới nổi ảnh hưởng đến tôm thẻ chân trắng Penaeus vannamei, được báo cáo lần đầu vào tháng 3 năm 2020 tại Trung Quốc, với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở giai đoạn ấu trùng 4-7 ngày tuổi (PL4-PL7).

Bệnh này do một chủng Vibrio parahaemolyticus siêu độc lực, gọi là VpTPD, gây ra, và đã gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hơn 70-80% các trại giống tôm cũng như người nuôi tôm. Bệnh lây lan nhanh và gây tỷ lệ chết lên đến 90% chỉ trong 2-3 ngày, khiến người nuôi gặp thiệt hại lớn.

2. Nguyên nhân gây bệnh

Nghiên cứu đã xác định rằng tác nhân gây bệnh TPD là một chủng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mới và có độc lực cao, được gọi là Vp-JS20200428004-2. Vi khuẩn này chứa một yếu tố độc lực mã hóa plasmid, đáng chú ý là protein có độc lực cao Vibrio high virulent protein-2  (VHVP-2), một tiểu đơn vị của phức hợp độc tố Tc, là yếu tố độc lực chính gây bệnh TPD. Phân tích LC-MS/MS xác định rằng phân đoạn protein độc này bao gồm các tiểu đơn vị độc tố Tc: TcA (~300 kDa), TcB (~200 kDa), và TcC (~100 kDa). Vhvp-1 và Vhvp-2 tương ứng với tccC1tccC2, mã hóa cho các tiểu đơn vị TcC, quyết định tính đặc hiệu của độc tố (Shuang Liu và công sự).

Phức hợp độc tố Tc là một hệ thống độc lực thường thấy ở các vi khuẩn gây bệnh côn trùng như PhotorhabdusXenorhabdus, nhưng đã được tìm thấy ở Vibrio parahaemolyticus. TcA và TcB tạo thành kênh xuyên màng, trong khi TcC quyết định tính đặc hiệu và độc tính (Kathy F.J. Tang, Donald V. Lightner và cộng sự).

Ngoài ra các nghiên cứu sâu hơn đã tiết lộ rằng các loài Vibrio khác, như V. harveyiV. campbellii, cũng có thể mang gen VHVP-2, cho thấy sự đa dạng của các mầm bệnh có khả năng gây ra TPD (Shuang Liu và công sự).

B. CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Việc phát hiện sớm bệnh TPD có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính để xác định bệnh Tôm Thủy Tinh (TPD - Translucent Post-Larvae Disease):

  

1. CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG VÀ CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

  • Giai đoạn đầu (6 - 12 giờ sau khi nhiễm bệnh):

✔️ Tôm bỏ ăn, ăn rất ít hoặc ngừng ăn hoàn toàn.

✔️ Bơi lờ đờ, phản xạ yếu.

✔️ Mang tôm có màu vàng nhạt – dấu hiệu nhận biết sớm.

 

  • Sau 24 - 48 giờ:

✔️ Mô tụy gan đổi màu: Từ nâu đậm sang nâu nhạt.

✔️ Ruột tôm trở nên trong suốt như thủy tinh, dạ dày trống rỗng.

✔️ Mang sưng và lỏng lẻo, dễ tổn thương.

✔️ Gan tụy hoại tử và nhợt nhạt, giảm chức năng tiêu hóa.

✔️ Cơ thể tôm trắng và trong suốt, xuất hiện tình trạng teo cơ.

✔️ Tôm yếu dần và chết hàng loạt nếu không xử lý kịp thời.

2. CHẨN ĐOÁN BẰNG PHƯƠNG PHÁP MÔ BỆNH HỌC

Khi quan sát mô bệnh bằng kính hiển vi:

  • Mô ở hai ống gan tuỵ tôm và đường tiêu hoá ở ruột giữa nhiễm TPD có dấu hiệu thoái hóa, hoại tử, mất kết cấu tế bào biểu mô.
  • Dấu hiệu đặc trưng: Các tế bào gan tụy bị phân hủy nhanh, có nhiều đốm hoại tử.
  • Ưu điểm của phương pháp: Giúp xác định mức độ tổn thương nội tạng, đánh giá ảnh hưởng bệnh trên hệ tiêu hóa.

3. CHẨN ĐOÁN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SINH HỌC PHÂN TỬ (PCR, qPCR)

Xác định tác nhân gây bệnh thông qua xét nghiệm di truyền:

  • Sử dụng kỹ thuật PCR hoặc qPCR để phát hiện gen vhvp-2, vhvp-1 trong vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus - tác nhân chính gây bệnh.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, giúp phát hiện bệnh sớm ngay cả khi tôm chưa có triệu chứng rõ ràng.
  • Nhược điểm: Cần phòng thí nghiệm và kỹ thuật viên có chuyên môn để thực hiện.

4. CHẨN ĐOÁN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VI SINH HỌC

Phân lập vi khuẩn từ mẫu tôm bệnh. Lấy mẫu gan tụy, đường ruột, nước ao để nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường TCBS hoặc môi trường CHROMagar Vibrio.

  • Nếu phát hiện trên môi trường TCBS khuẩn lạc màu xanh lá hoặc khuẩn lạc màu tím trên môi trường CHROMagar Vibrio, tiếp theo tiến hành thực hiện xét nghiệm các test sinh hóa như nhuộm Gram, oxidase, catalase để xác định chủng Vibrio parahaemolyticus.
  • Ưu điểm: Xác định cụ thể vi khuẩn gây bệnh, phân loại được chủng Vibrio.
  • Nhược điểm: Thời gian chờ kết quả từ 24-48 giờ, không phù hợp trong trường hợp cần can thiệp nhanh.

C. GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ XỬ LÝ TÔM THUỶ TINH TRÊN TÔM POST, TÔM GIỐNG MỚI THẢ

1. QUY TRÌNH PHÒNG BỆNH

Cần chủ động phòng bệnh ngay từ ban đầu, tăng cường kháng thể tự nhiên giúp tôm chủ động chống lại vi khuẩn gây bệnh. Kết hợp ổn định hệ tiêu hóa và gan tụy để tôm có sức đề kháng tốt hơn, giảm nguy cơ nhiễm Vibrio. Kết hợp kiểm soát môi trường, duy trì chất lượng nước ổn định, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Bổ sung vi sinh đối kháng để ức chế Vibrio, giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch. Áp dụng bộ sản phẩm sinh học của Vibo để đạt hiệu quả phòng ngừa tối ưu nhất:

2. QUY TRÌNH XỬ LÝ BỆNH

 Quy trình xử lý khi tôm nhiễm bệnh:
✔ Cắt cữ 1 ngày để giảm áp lực tiêu hóa, giúp tôm hồi phục.
✔ Sử dụng biện pháp diệt khuẩn nước ao, kiểm soát Vibrio ngay từ môi trường bên ngoài.
✔ Kết hợp vi khuẩn đối kháng để ức chế Vibrio, hạn chế tái nhiễm và giúp tôm phục hồi nhanh hơn.
✔ Bổ sung hoạt chất hỗ trợ gan tụy và hệ tiêu hóa, giúp giảm tác động của độc tố do Vibrio tiết ra.
✔ Kiểm soát khuẩn đường ruột bằng kháng sinh hợp lý, đảm bảo không gây kháng thuốc và giúp tôm nhanh chóng phục hồi.

Bản tin kỹ thuật TÔM - Công ty TNHH VIBO

Ý kiến bạn đọc

Các tin khác

03 THG12

BỔ SUNG KHOÁNG CHO TÔM VÀ CÁC VẤN ĐỀ GẶP PHẢI VÀO MÙA MƯA

Khoáng chất rất quan trọng đối với tôm nuôi vì chúng tham gia vào quá trình sinh hóa, hỗ trợ phát triển cơ thể, lột xác, tăng cường miễn dịch và nâng cao sức khỏe tổng thể. Cụ thể, khoáng đa lượng như Canxi (Ca) và Magie (Mg) cần thiết cho sự hình thành vỏ và cơ bắp, trong khi các khoáng vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe) đóng vai trò xúc tác cho enzyme, tạo máu và vận chuyển oxy.


24 THG11

GIẢI PHÁP PHÒNG CHỐNG BỆNH ĐỐM TRẮNG - ĐỎ THÂN (WSSV) TRONG NUÔI TÔM

Khi tiết trời vào mùa lạnh, nhiệt độ không khí và môi trường nước xuống thấp là điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh đốm trắng (WSSV) hay còn gọi đỏ thân trên tôm bùng phát trên diện rộng, đặc biệt là các khu vực nuôi có độ mặn cao. Và đây là dịch bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng: Tỷ lệ cảm nhiễm rất cao, Mầm bệnh lây lan rất nhanh, Gây chết 100% nếu phát hiện chậm, Không có phát đồ điều trị hiệu quả khi xảy ra.


21 THG08

QUẢN LÝ KHÍ ĐỘC TRONG AO NUÔI TÔM

Ba loại khí độc phổ biến trong ao tôm là NH3, NO2, H2S. Chúng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của tôm như làm giảm khả năng hấp thụ oxy, gây stress, chậm lớn và có thể dẫn đến chết hàng loạt. Nguyên nhân chính là do thức ăn thừa, chất thải hữu cơ và quá trình phân hủy trong môi trường ao. 


14 THG06

GIẢI PHÁP PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT TRÊN TÔM

Đường ruột tôm là một trong những cơ quan có vai trò quan trọng nhất trên tôm. Tuy nhiên chúng có cấu tạo đơn giản nên để mẫn cảm với các mầm bệnh. Những bệnh nhiễm khuẩn đường ruột tôm gây ra một số vấn đề khá phổ biến hiện nay như: đứt khúc, viêm đường ruột, phân trắng, trống ruột ... tác động trực tiếp đến năng suất, chất lượng vụ nuôi.


03 THG03

GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ XỬ LÝ BỆNH TÔM THUỶ TINH (TPD) TRÊN TÔM

Bệnh mờ đục hậu ấu trùng (Translucent Post-Larvae Disease - TPD) hay bệnh tôm thuỷ tinh, là một bệnh mới nổi ảnh hưởng đến tôm thẻ chân trắng Penaeus vannamei, được báo cáo lần đầu vào tháng 3 năm 2020 tại Trung Quốc, với tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở giai đoạn ấu trùng 4-7 ngày tuổi (PL4-PL7). Bệnh này do một chủng Vibrio parahaemolyticus siêu độc lực, gọi là VpTPD, gây ra, và đã gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hơn 70-80% các trại giống tôm cũng như người nuôi tôm. Bệnh lây lan nhanh và gây tỷ lệ chết lên đến 90% chỉ trong 2-3 ngày, khiến người nuôi gặp thiệt hại lớn.


31 THG05

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT IgY TIỀM NĂNG VÀ ỨNG DỤNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

IgY (immunoglobulin of the yolk) là các globulin miễn dịch mà gà mái sản xuất để bảo vệ gà con trong những tuần đầu tiên của cuộc đời chống lại các mầm bệnh đang xuất hiện. Chúng tương đương với immunoglobulin G trong sữa non của động vật có vú. IgY là một sản phẩm hoàn toàn tự nhiên.


31 THG01

QUY TRÌNH PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH HOẠI TỬ GAN TỤY TRÊN TÔM

Bệnh hoại tử gan tụy trên tôm (AHPND) hay còn gọi là hội chứng tôm chết sớm (EMS) liên quan đến việc quản lý môi trường ao nuôi tôm, trong đó nhóm vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus là nguyên nhân chính gây bệnh ở tôm và quy trình phòng và trị hiệu quả.


24 THG08

GIẢI PHÁP PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐỐM ĐEN TRÊN TÔM THẺ

Vào mùa mưa và đặc biệt ở các vùng nuôi độ mặn thấp, bệnh đốm đen có cơ hội bùng phát và gây thiệt hại lớn cho đàn tôm: Giảm chất lượng tôm thương phẩm, bán giá thấp. Bệnh diễn biến nhanh, tỷ lệ nhiễm bệnh trên tổng đàn cao. Điều trị không đúng cách dẫn đến hao hụt mẫu lớn, tôm rớt hàng loạt. Đa số người nuôi chưa có quy trình phòng ngừa từ đầu vụ dẫn đến hiệu quả điều trị thấp. Bảng tin kỹ thuật số 10 của công ty TNHH VIBO cung cấp Giải pháp điều chỉnh môi trường và thuốc trộn bổ sung phù hợp với các giai đoạn phát triển của tôm. Giúp phòng ngừa và có phát đồ điều trị hiệu quả, đúng cách, giảm tối đa rủi ro gặp phải do bệnh đốm đen gây hại trên tôm.


09 THG08

GIẢI PHÁP SINH HỌC PHÒNG VÀ KIỂM SOÁT VI BÀO TỬ TRÙNG EHP

Bệnh chậm lớn do vi bào tử trùng (EHP) là bệnh do ký sinh trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) gây ra, ký sinh trong gan tụy tôm, cản trở hấp thụ dinh dưỡng và dẫn đến tình trạng tôm chậm lớn, còi cọc. Tôm bệnh thường có vỏ mềm, màu sắc trắng đục hoặc mờ đục, phân đứt khúc và kích cỡ không đồng đều. Bệnh này không gây chết hàng loạt nhưng gây thiệt hại kinh tế lớn do tôm chậm lớn, giảm năng suất nuôi. 


07 THG06

CÔNG NGHỆ HOÁ NHŨ VI BAO - GIẢI PHÁP CHỐNG THẤT THOÁT VÀ GIA TĂNG HIỆU QUẢ TÁC DỤNG CỦA SẢN PHẨM TRONG NTTS

Đóng gói vi bao là kỹ thuật trong đó các hoạt chất rắn, lỏng hoặc khí được đóng gói bên trong vật liệu thứ hai nhằm mục đích che chắn hoạt chất khỏi bao trường xung quanh. Do đó, thành phần hoạt chất được chỉ định là vật liệu cốt lõi trong khi vật liệu xung quanh tạo thành lớp vỏ. Kỹ thuật này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hóa chất, dược phẩm đến mỹ phẩm và in ấn. Vì lý do này, sự quan tâm rộng rãi đã phát triển đối với công nghệ vi bao.